TÔI CÓ PHẢI LÀ MỘT KITÔ HỮU KHÔNG?
"Họ nài xin Người cho họ được chạm đến tua áo
choàng của Người; và tất cả những ai chạm đến đều được chữa lành." (Mc
6,53-56)
Điều chữa lành họ không phải là việc chạm đến áo
choàng, nhưng là đức tin của họ – đức tin vào chính con người của Đức Giêsu. Họ
đang dạy chúng ta một chân lý rất cần thiết ngày nay: đối tượng trực tiếp của đức
tin không phải là một chân lý trừu tượng, nhưng là một con người. Chúng ta trước
hết đón nhận con người ấy, rồi sau đó mới đón nhận chứng từ của Người.
Đối tượng trực tiếp của đức tin Kitô giáo chính là con
người của Đức Giêsu Kitô, Thiên Chúa thật và là người thật. "Thiên Chúa
yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì không phải
chết nhưng được sống muôn đời." (Ga 3,16) Đức Giêsu chính là mặc khải
cuối cùng và trọn vẹn của Thiên Chúa. Nơi Đức Giêsu, phương tiện chính là sứ điệp.
"Thầy là đường, là sự thật và là sự sống." (Ga 14,6) Tất cả
các chân lý của Kitô giáo đều được trừu xuất từ chính con người và cuộc sống của
Đức Giêsu. Trở thành một Kitô hữu nghĩa là hiện thân những chân lý ấy trong
chính bản thân mình, để một lần nữa, Kitô giáo không chỉ là một hệ thống tư tưởng
mà là một con người sống động, và phương tiện tiếp tục là chính sứ điệp.
Đức tin của Simôn Phêrô không đặt vào một chân lý trừu
tượng nào, nhưng đặt vào con người của Đức Giêsu: "Thưa Thầy, bỏ Thầy
thì chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời.
Phần chúng con, chúng con đã tin và nhận biết rằng chính Thầy là Đấng Thánh của
Thiên Chúa." (Ga 6,68)
Đức tin của Thánh Phaolô cũng đặt nền tảng trên con người
Đức Giêsu: "Tôi cùng chịu đóng đinh với Đức Kitô vào thập giá; tôi sống,
nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi. Hiện nay tôi sống trong
xác phàm là sống trong niềm tin vào Con Thiên Chúa, Đấng đã yêu mến tôi và hiến
mạng vì tôi." (Gl 2,19-20)
Đức tin của Tôma Tông đồ cũng đặt vào chính con người của
Đức Giêsu: "Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!"
Đức tin của chúng ta cũng phải đặt vào chính con người
Đức Giêsu Kitô, hôm qua, hôm nay và mãi mãi.
Đức Giêsu đã truyền lệnh cho các tông đồ: "Anh
em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ…" (Mt 28,19) Và "Chính
tại Antiôkia, các môn đệ được gọi là Kitô hữu lần đầu tiên." (Cv
11,26)
Như vậy, là một Kitô hữu có nghĩa là trở thành môn đệ của
Đức Giêsu. Một môn đệ là người có một mối tương quan cá vị với Đức Giêsu, một mối
tương quan tình yêu. Đức Maria chính là người môn đệ đầu tiên và cao trọng nhất,
bởi Mẹ có một mối tương quan cá vị với Đức Giêsu mật thiết hơn bất cứ ai khác.
Lý do hiện hữu và mục đích của Hội Thánh Công Giáo là để
khai mở, dưỡng nuôi và đưa đến sự viên mãn mối tương quan cá vị mật thiết này với
Đức Giêsu trong tình yêu.
Chúng ta đều quen thuộc với cụm từ "Ipse
Dixit" (tiếng Latinh: "Chính Người đã phán dạy.") Trong triết
học, "Ipse Dixit" không phải là một lập luận hợp lý, vì chúng ta
không thể chấp nhận điều gì đó chỉ vì một ai đó đã nói như vậy. Chúng ta phải
chứng minh bằng lý trí.
Nhưng "Ipse Dixit" lại chính là trọng tâm của
thần học: "Chính Đức Giêsu đã nói." Chẳng hạn, chúng ta tin rằng
Bí tích Thánh Thể là Mình và Máu Đức Giêsu vì chính Người đã nói như vậy. Chúng
ta không tin vì có thể lý giải hợp lý bằng những khái niệm thần học như biến
thể (transubstantiation), biến đích (transfinalization) hay biến
ý nghĩa (transignification).
Trong thần học, chúng ta đã dành một học kỳ để nghiên cứu
về Mầu nhiệm Ba Ngôi, và cuối cùng nhận ra rằng: nếu bạn nghĩ rằng mình hiểu
nó, thì có nghĩa là bạn chưa thực sự hiểu.
Thần học được định nghĩa là "đức tin tìm kiếm sự
hiểu biết." Nhưng nếu vậy, chẳng phải "đức tin đang tìm kiếm sự
hủy diệt chính mình", vì khi hiểu biết càng nhiều thì nhu cầu về đức
tin càng ít đi sao? Nếu bạn muốn hiểu tường tận mọi sự, thì điều đó có nghĩa là
bạn không thực sự tin Đức Giêsu. Bạn đang nói rằng: "Con tin Chúa,
nhưng con chỉ muốn kiểm tra lại một chút."
Bạn đang quên đi câu nói nổi tiếng của Thánh Tôma
Aquinô: "Đối với người có đức tin, không cần giải thích gì thêm. Đối với
người không có đức tin, không lời giải thích nào là đủ."
Đức tin khởi đi từ lý trí. Lý trí là nền tảng của đức
tin, giúp nhận ra những "dấu chỉ khả tín." Chẳng hạn, chúng ta
cần một lý do để tin vào Đức Giêsu hơn là tin vào Mohamed, Khổng Tử hay một vị
thần Hindu. Nhưng đức tin tiến xa hơn lý trí. "Đức tin là lý trí trong
trạng thái ngây ngất."
Thuyết Ngộ đạo (Gnosticism), quan niệm rằng con người
được cứu độ nhờ tri thức, là một trong những lạc giáo cổ xưa nhất của Hội
Thánh, và nó vẫn đang phát triển mạnh mẽ ngày nay.
Vậy, thần học nên được định nghĩa thế nào? Một định
nghĩa đúng đắn có thể là: "Đức tin tìm kiếm sự viên mãn trong tình
yêu."
Tình yêu là bản chất của Thiên Chúa. Vì chúng ta được tạo
dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa, nên bản chất của chúng ta cũng là tình yêu –
để yêu và được yêu. Và đó là lý do Đức Giêsu đã ban cho chúng ta điều răn thứ
nhất và điều răn thứ hai.
Và đó cũng là lý do tại sao tình yêu là dấu chỉ không
thể sai lầm và có thể nhận biết ngay lập tức của căn tính Kitô hữu:
"Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy,
nếu anh em yêu thương nhau." (Ga 13,35)
"Thầy ban cho anh em một điều răn mới: anh em
hãy yêu thương nhau. Như Thầy đã yêu thương anh em, anh em cũng hãy yêu thương
nhau." (Ga 13,34)
Đây là cách mà những Kitô hữu đầu tiên được nhận biết: "Hãy
xem họ yêu thương nhau dường nào!" (Tertullian, Apology, 39.6)
Dựa trên tiêu chuẩn này của Đức Giêsu, tôi có được nhận
ra là một Kitô hữu không?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét