“HÃY NÊN HOÀN THIỆN”
Hành trình đức tin chính là cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của đời người. Và như mọi cuộc phiêu lưu vĩ đại khác, nó cũng đầy rẫy hiểm nguy và cạm bẫy. Trên hành trình đức tin, những hiểm nguy ấy không chỉ đến từ những cám dỗ phạm tội, mà còn đến từ sự hiểu sai những nguyên tắc và giới luật thiêng liêng.
Một trong những sự hiểu lầm tai hại nhất chính là chủ nghĩa hoàn hảo — nỗi khát khao và đòi hỏi phải hoàn hảo. Đây chính là sự hiểu sai giới luật của Chúa: “Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Sự hiểu sai này đã xô đẩy biết bao người vào một cuộc chạy đua bất khả thi, chỉ đem lại nỗi thất vọng, chán nản và bất hạnh.
Chủ nghĩa hoàn hảo dẫn tới kiêu căng, giả hình, hoặc thậm chí là sự gãy đổ. Tôi biết rõ, vì chính tôi đã từng bước đi trên con đường ấy. Tôi từng là người theo chủ nghĩa hoàn hảo. Và trong khi cố gắng để nên hoàn hảo, tôi đã biến mình thành một bệnh nhân thiêng liêng luôn soi xét, phân tích chính mình, lúc nào cũng bận tâm xem mình có đang tiến gần hơn tới sự hoàn thiện hay không. Hậu quả chỉ là tê liệt vì phân tích. Hồi ấy tôi chưa hề nghe tới Định luật Murphy.
Chủ nghĩa hoàn hảo, xét cho cùng, là một điều nguy hiểm. Nếu ta tưởng mình đang nên hoàn hảo hơn, ta sẽ sinh lòng kiêu ngạo — mà kiêu ngạo lại là tội nặng nhất. Nếu ta nhận thấy mình không hoàn hảo hơn, ta sẽ sinh lòng nản chí — một trong những cản trở lớn nhất cho đời sống thiêng liêng. Sự thật là: chúng ta chẳng bao giờ biết rõ mình thế nào. Càng đến gần Thiên Chúa, ta càng nhận ra mình còn xa Ngài. Chính vì gần Chúa mà các thánh vĩ đại lại thấy mình là những tội nhân tồi tệ nhất.
Cố gắng đạt đến sự hoàn hảo chỉ là điều phản tác dụng. Nó biến cuộc đời thành một chuyến đi đầy tính tự ái. Mọi việc tôi làm đều nhằm đạt tới sự hoàn hảo: tôi yêu mến Chúa không phải vì Ngài đáng được yêu trên hết mọi sự, mà vì tôi muốn trở nên hoàn hảo. Tôi giúp đỡ người lân cận không phải vì lòng trắc ẩn và yêu thương, mà vì tôi muốn mình hoàn hảo. Nhưng nghịch lý của Kitô giáo là: ta nên hoàn hảo bằng cách quên mình. Ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất, còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm được.
Chủ nghĩa hoàn hảo còn khiến tôi trở nên soi mói, xét đoán không chỉ với chính mình mà cả với người khác. Nó cũng làm tôi kiêu ngạo. Mà Chúa chống lại kẻ kiêu ngạo, và ban ơn cho kẻ khiêm nhường, như trong dụ ngôn người Pharisêu và người thu thuế.
Chủ nghĩa hoàn hảo cũng khiến ta bất hạnh, vì ta đang cố gắng đạt điều không thể. Càng cố gắng, ta càng khốn khổ. Và ta cũng làm khổ những người sống bên cạnh ta. Sự hoàn hảo chỉ là hoa trái phụ thôi. Khi ta bắt đầu tìm nó, ta mất nó. Người Kitô hữu không tìm sự hoàn hảo, chỉ tìm để yêu. Và càng yêu, ta càng trở nên hoàn hảo.
Sự thật đáng kinh ngạc là: cái hoàn hảo lại là kẻ thù của điều tốt. Đòi hỏi sự hoàn hảo, và ta sẽ phá hủy điều tốt đẹp mà ta có thể làm. Hãy nhìn vào câu chuyện sau: Một nhà điêu khắc tạc tượng từ khối đá cẩm thạch và mời mọi người đến chiêm ngưỡng. Ai cũng trầm trồ: đây là kiệt tác! Nhưng nhà điêu khắc — vốn là người cầu toàn — lại thấy có một chỗ chưa hoàn hảo: chỉ cần gõ nhẹ một mảnh nhỏ ở góc trên bên trái. Ông lấy búa và đục, gõ một nhát. Nhưng rồi ông thấy phải chỉnh góc đối diện, rồi chỉnh đáy, rồi chỉnh chỗ này chỗ kia… Đến khi xong, chỉ còn đống đá vụn, bức tượng không còn. “Cái hoàn hảo là kẻ thù của điều tốt.” Đòi hỏi sự hoàn hảo, và ta phá hủy điều tốt đẹp mà ta có thể làm.
Sự thật là: những khiếm khuyết của tôi chính là ân phúc. Chúng nối kết tôi với Thiên Chúa, nhắc tôi rằng tôi không phải là Thiên Chúa, dù nhiều khi tôi hành xử như thể tôi là Ngài. Chúng đưa tôi vào con đường “linh đạo của sự bất toàn.” Chúng cũng nối kết tôi với tha nhân. Tình bạn và cộng đoàn không xây dựng trên những điều ta tự hào: tài năng, nhân đức, sức mạnh hay thành công. Cộng đoàn xây dựng trên sự yếu đuối, khiếm khuyết và tội lỗi của ta. Sức mạnh chia rẽ chúng ta, yếu đuối liên kết chúng ta. Đây chính là bí quyết thành công của các nhóm 12 bước: các thành viên đồng cảm với nhau nơi điểm yếu và cơn nghiện của mình. Chính điều này sinh ra lòng cảm thông, bao dung, yêu thương và bác ái. Thật chữa lành khi được ở bên những người ta có thể tín nhiệm, nơi ta dám tháo bỏ mặt nạ và bước xuống khỏi bục cao, rồi bắt đầu khám phá sức mạnh tiềm ẩn nơi sự yếu đuối, mong manh của mình. Tất cả chúng ta đều là những tội nhân mang thương tích, có thể trở nên những người chữa lành nhờ thương tích ấy.
Sau cùng, những khiếm khuyết của tôi nối tôi với thực tại. Tôi không hoàn hảo. Tôi có những nhược điểm thể lý, những tật tâm lý, những bất trung thiêng liêng. Tôi có một “cái bóng” mà Carl Jung nói tới: phần tối tăm, chưa biết trong tâm hồn, chứa đựng những khía cạnh không mong muốn, chưa phát triển của con người tôi.
Tự nhiên, ta có khuynh hướng đè nén “cái bóng” ấy để bảo vệ cái tôi. Nhưng để trưởng thành tâm lý và thiêng liêng, ta phải khiêm tốn đón nhận và chấp nhận nó. Ta phải đón nhận sự thật rằng, dù cố gắng đến đâu, ta cũng không bao giờ loại bỏ hoàn toàn được nó, vì nó ăn sâu trong bản tính riêng biệt và quá khứ của ta.
Nếu ta không chấp nhận nó, nếu cứ đè nén nó, ta sẽ thất bại và bất hạnh. Lời nguyện xin ơn bình an chứa đựng bao khôn ngoan: “Lạy Chúa, xin ban cho con sự thanh thản để đón nhận những gì không thể thay đổi, lòng can đảm để thay đổi những gì có thể, và sự khôn ngoan để nhận ra sự khác biệt.”
Đối diện và làm hòa với “cái bóng” ấy đem lại một tác động biến đổi sâu xa. Chính sự hiện diện của nó dạy ta biết kiên nhẫn, khiêm nhường, cứu ta khỏi tự phụ, giúp ta hiểu hơn mầu nhiệm sự dữ. Nó dạy ta đừng cậy vào sức riêng, nhưng hãy phó thác trọn niềm cậy trông vào quyền năng và tình yêu của Đức Kitô.
Thánh Phaolô là một gương sáng về sức mạnh biến đổi của việc đón nhận “cái bóng.” Ngài đã ba lần xin Chúa cất đi “cái dằm đâm vào xác thịt” ấy. Và Chúa đáp: “Ơn Ta đủ cho con, vì sức mạnh của Ta nên trọn vẹn trong sự yếu đuối.” Phaolô đã đón nhận nó, và nhờ yếu đuối mà nên mạnh mẽ, nên thánh, vì ngài xác tín rằng không gì có thể tách ngài ra khỏi tình yêu Thiên Chúa trong Đức Kitô Giêsu, Chúa chúng ta.
“Hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Có lẽ chìa khóa để hiểu giới luật ấy nằm ở cụm cuối cùng: “như Cha anh em trên trời.” Thiên Chúa là Tình Yêu. Mọi sự Ngài làm là yêu. Vậy ta sẽ nên giống Cha trên trời khi ta biết yêu: yêu Chúa, yêu chính mình, yêu tha nhân. Và nếu ta làm được như thế, ta sẽ nên hoàn thiện — hoàn thiện trong tính nhân loại của mình, mà tính ấy vốn rất bất toàn.
God's Sense of Humor and Sixty Other Homilies - Rodney Kissinger S.J
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét